Trong bài hôm nay, Tiếng Nhật 247 xin tiếp tục giới thiệu đến các bạn những từ vựng thuộc chủ đề “Đó là vật như thế nào? Đó là việc như thế nào?” trong cuốn スピードマスターN3. Ở bài trước ta đã học nhiều từ vựng đánh giá về con người, trong bài hôm nay sẽ tiến đến học các từ vựng đánh giá về đồ vật và sự việc. Hy vọng các bạn thấy bài học bổ ích. 今、始めましょう!
どんなもの?どんなこと? Đó là vật như thế nào? Đó là việc như thế nào?
様子・状態 Hình dáng・Trạng thái
基本的な知識 kiến thức cơ bản |
重要な資料 tài liệu quan trọng |
正確な情報 thông tin chính xác |
完全なデータ dữ liệu hoàn chỉnh |
さまざまな料理 món ăn phong phú |
豊かな自然 thiên nhiên phong phú |
貧しい家庭 gia đình nghèo |
親しい関係 mối quan hệ thân thiết |
詳しい地図 bản đồ chi tiết |
あいまいな返事 lời đáp khó hiểu, mập mờ |
激しい雨 mưa nặng hạt |
夢中で読む đọc chăm chú |
高価な品物
vật phẩm đắt giá |
無駄な 努力
nỗ lực vô ích |
国際的な会議 hội nghị quốc tế |
可能な計画 >< 不可能な kế hoạch khả thi >< bất khả thi |
形 Hình dạng
平らな場所 địa điểm bằng phẳng |
険しい山道 đường núi gập ghềnh |
鋭いナイフ con dao sắc bén |
感覚 Cảm giác
背中がかゆい ngứa lưng |
が臭い hơi thở có mùi |
光がまぶしい ánh sáng rực rỡ |
蒸し暑い夜 đêm oi bức |
楽な仕事 công việc dễ dàng |
隣の花は赤い。 | Đứng núi này trong núi nọ.