Trong bài hôm nay, xin giới thiệu đến các bạn thật nhiều từ vựng thuộc chủ đề “Máy bay, xe buýt, xe hơi” trong cuốn スピードマスターN2. Đây đều là những phương tiện giao thông rất quen thuộc và thiết yếu trong cuộc sống nên tin rằng những từ vựng này sẽ giúp ích cho các bạn rất nhiều đấy. 今、始めましょう!
飛行機・バス・車 Máy bay・Xe buýt・Xe hơi
飛行機・空港 Máy bay ・ Sân bay
航空機 máy bay ジェット機 máy bay phản lực ヘリコプター trực thăng エコノミークラス hạng thường, hạng phổ thông ビジネスクラス hạng thương gia ファーストクラス hạng nhất (hạng phục vụ cao cấp nhất trên máy bay) ~便 chuyến bay~ → 次の便、一日5便 chuyến bay kế tiếp, một ngày 5 chuyến bay |
直行便 bay thẳng 軽油 qua → バンコク経由パリ行き qua Băng Cốc đi Paris 入国 nhập cảnh 出国 xuất cảnh 免税店 cửa hàng miễn thuế 税関 khách hàng 出迎える đón ai đó ở sân bay 荷物を預ける kiểm tra hành lí |
バス・車 Xe buýt・Xe hơi
路線 tuyến đường 停留所 bến đỗ, trạm dừng → バス停 trạm dừng xe buýt 運賃 phí 高速道路 đường cao tốc シートベルト đai lưng bảo hộ, dây an toàn 車道 đường xe hơi 歩道 đường cho người đi bộ |
ブレーキ phanh 速度 tốc độ 停車(する)dừng lại (dùng cho phương tiện giao thông) 免許 bằng lái 行き先 điểm đến トラック xe tải バイク xe máy, xe mô tô タクシーを拾う=タクシーを捕まえる gọi taxi → タクシーが捕まる |
ちょっと練習しましょう!
次の( )に合うものをの中から一つ選びなさい。
① ( )を歩くと危ないよ。ちゃんとこっちを歩いて。
② ( )によって乗り場が全然違うので、気をつけてください。
③ 乗り換えないといけないので、次の( )で降りましょう。
④ 田舎に引っ越した友人は、周りに何もなくて不便なので、運転( )をとることにした。
a.行き先 b.バス停 c.車道 d.税関 e.免許
Đáp án: 1- c, 2-a, 3-b, 4-e
私の人生は楽しくなかった。だから私は自分の人生を創造したの。(ココ・シャネル) | Cuộc sống của tôi vốn không vui vẻ. Vì vậy mà tôi đành phải tự tạo cuộc sống cho chính mình. – Coco Chanel