Trong bài hôm nay, xin giới thiệu đến các bạn chủ đề “Trường học” trong cuốn スピードマスターN3. Đây là chủ đề hết sức quen thuộc và cần thiết trong cuộc sống nên chúng ta hãy cùng ôn tập và thu thập thêm thật nhiều từ mới nhé. Trong phần đầu này, xin giới thiệu đến các bạn những từ vựng về môn học và việc học tâp. 今、始めましょう!
学校 Trường học
科目 Môn học
時間割 quản lí thời gian |
理科 khoa học tự nhiên |
観察する quan sát |
実験する thí nghiệm |
数学 số học |
物理 vật lí |
科学 hóa học
|
歴史 lịch sử |
地理 địa lí |
文法 ngữ pháp |
基礎 cơ bản |
初級 sơ cấp |
中級 trung cấp |
上級 cao cấp |
知識 kiến thức → 知識を身につける tiếp thu kiến thức |
得意な科目 môn học sở trường |
苦手な分野 môn học sở đoản
|
学習 Việc học tập
学習する học tập → 学ぶ học |
作文 bài văn, bài luận |
暗記する ghi nhớ |
自習する tự học |
思い立ったが吉日。 | Việc hôm nay chớ để ngày mai.