Hôm nay, Tiếng Nhật 247 xin giới thiệu đến các bạn một chủ đề từ vựng hết sức phong phú và gần gũi trong cuốn スピードマスターN3. Chủ đề “Tự nhiên”. Trong phần đầu tiên, chúng ta hãy cùng nhau ôn tập và tìm hiểu thêm nhiều từ vựng về các sự vật trong tự nhiên cũng như các hiện tượng thiên nhiên quen thuộc. 今、始めましょう!
自然(自然と人間) Tự nhiên (Tự nhiên và nhân loại)
自然 Tự nhiên
宇宙 vũ trụ |
地球 trái đất |
太陽 mặt trời |
波 sóng |
陸 đất liền 大陸 lục địa |
北極 Bắc cực
|
南極 Nam cực |
森林 rừng rậm |
砂漠 sa mạc |
谷 thung lũng |
気候 Khí hậu
温暖な気候 khí hậu ấm áp |
温帯 ôn đới |
熱帯 nhiệt đới →熱帯雨林 rừng mưa nhiệt đới |
部屋の温度 nhiệt độ phòng 7月の気温 nhiệt độ tháng 7 |
湿度(が高い/低い)độ ẩm (cao/ thấp) 湿気(が多い/少ない)hơi ẩm (nhiều/ ít) |
蒸し暑い nóng nực, oi bức |
湿る ẩm ướt |
乾燥する khô |
天気予報 dự báo thời tiết |
異常気象 thời tiết thất thường |
地球温暖化 nóng lên toàn cầu |
困難に陥ったときにこそ、そのひとの実力が分かる。 | Chính khi rơi vào tình trạng khó khăn mới biết được thực lực của một người.