Hôm nay, chúng ta cùng tiếp tục phần thứ ba của chủ đề “Tự nhiên” trong cuốn スピードマスターN3. Trong phần này, hãy cùng nhau ôn tập và học thêm một loạt từ vựng về động vật và thực vật nhé. 今、始めましょう!
自然 Tự nhiên
動物 Động vật
猿(サル) khỉ |
熊(クマ) gấu |
虎(トラ) hổ |
パンダ gấu trúc |
羊(ヒツジ)cừu → 群れ bầy, đàn |
山羊(ヤギ) dê |
蛇(ヘビ) rắn |
鰐(ワニ) cá sấu |
海豚(イルカ) cá heo |
鯨(クジラ) cá voi |
亀(カメ) rùa |
鮫(サメ) cá mập |
鮪(マグロ) cá ngừ |
鮭(サケ) cá hồi |
ペンギン chim cánh cụt |
雀(スズメ) chim sẻ
|
鳩(ハト) chim bồ câu |
烏(カラス) quạ |
蝿(ハエ) ruồi |
蚊 muỗi |
蟻(アリ) kiến |
蜂(ハチ) ong |
しっぽ đuôi |
羽 lông, cánh |
巣 tổ |
植物 Thực vật
葉(葉っぱ)lá cây 根 rễ 芽が出る nụ nở ra 花が咲く hoa nở 花が散る hoa rụng |
枯れる(草/花/木が)héo úa 枝が折れる uốn cành 紅葉 cây lá đỏ 落ち葉 lá rụng 芝生を刈る cắt cỏ |
農業 Nông nghiệp
田(田んぼ)ruộng lúa 稲を植える trồng lúa → 田植え việc trồng lúa 稲を刈る gặt lúa |
畑を耕す cày ruộng 種をまく gieo hạt 作物を収穫する thu hoạch hoa màu |
好きこそ物の上手慣れ。 | Trăm hay không bằng tay quen.