Từ vựng N3: Công nghiệp・Kĩ thuật (産業・技術)-2

Dec 10, 2017
0
1

Chúng ta hãy cùng học phần tiếp theo trong chú đề "Công nghiệp, kĩ thuật" trong cuốn スピードマスターN3. Trong phần này chúng ta sẽ thu thập thêm một số từ liên quan đến máy móc và sản phẩm. 今、始めましょう!

   産業さんぎょう技術ぎじゅつ  Công nghiệp・Kĩ thuật  

 

   工場こうじょう機械きかい   Nhà máy・Máy móc  

作業さぎょうする  

làm việc 

運転うんてんする(機械を)

vận hành (máy móc) 

停止ていしする(機械を)

dừng (máy móc) 

自動じどう  

tự động 

調節ちょうせつする

 điều tiết, điều chỉnh 

部品ぶひんてる

 lắp ráp các bộ phận 

エネルギー

 năng lượng

エンジン  động cơ

モーター  mô tơ, động cơ

熱量ねつりょう

 nhiệt lượng 

 

   製品せいひん   Sản phẩm  

品質ひんしつがいい  chất lượng sản phẩm tốt

→ 質  chất lượng 

性能せいのうがいい  tính năng tốt

便利な機能きのう  chức năng tiện dụng

最新さいしんのモデル  

mẫu mới nhất 

特許とっきょ 

bằng sáng chế 

 

規模きぼ   Qui mô

大型おおがた  

cỡ lớn 

中型ちゅうがた  

cỡ trung 

小型こがた  

cỡ nhỏ 

 

ちょっと練習しましょう!

つぎの( )に合うものをの中から一つ選びなさい。

1/

① 来年の春、郊外に大型のスーパーが( )される予定です。

② この工場では、年間300万台の車を( )しています。\

③ この3つのボタンで、スピードを( )することができます。

④ ( )中は、けがをしないように十分気を付けてください。

a.生産 b.消費 c.作業 d.建設 e.調節

2/

① あれ?( )が一つ足りない。これじゃ、完成しないよ。困ったな。

② 最新モデルには、多くの( )がついている。

③ ( )のほとんどを輸入しているので、円安になると影響が大きい。

④ 他社の製品に比べ、( )はいいけど、デザインがよくない。

a.機能 b.原材料 c.性能 d.特許 e.部品

Đáp án

Đáp án: 1/ 1-d, 2-a, 3-e, 4-c

2/ 1-e, 2-a, 3-b 4- c

Bình luận

Bình luận ít nhất từ 5 đến 500 ký tự. Số ký tự còn lại: ký tự

Information

Danh ngôn

思い立ったが吉日。 | Việc hôm nay chớ để ngày mai.