Hãy nghĩ đến một buổi phỏng vấn, khi nhà tuyển dụng bảo bạn [それでわまずはじめに簡単に自己紹介をお願いします。]tức [ Bạn hãy giới thiệu ngắn gọn về mình] thì “chuyên ngành” gần như là điều bạn chắc chắn phải nhắc đến.
Ví dụ bạn A là sinh viên chuyên ngành Anh Ngữ, bạn có thể nói đơn giản như sau:
[ A と申します。専攻は英語学科です。] tức [Tôi là A. Chuyên ngành của tôi là Anh ngữ học.]
Hôm nay chúng ta hãy cùng học những từ vựng về chuyên ngành để bạn có thể dễ dàng tự tin giới thiệu chuyên ngành học của mình nhé!
医学 y học | |
薬学 dược học | |
化学 hóa học | |
生化学 sinh hóa học | |
生物学 sinh vật học | |
農学 nông học | |
地学 địa chất học | |
地理学 địa lí học | |
数学 số học (toán học) | |
物理学 vật lí học | |
工学 kỹ thuật | |
土木工学 kỹ thuật xây dựng | |
電子工学 kỹ thuật điện tử | |
電気工学 kỹ thuật điện | |
機械 cơ khí | |
政治学 chính trị học | |
法律学 luật học | |
経済学 kinh tế học | |
経営学 kinh doanh | |
教育学 giáo dục học | |
文学 văn học | |
言語学 ngôn ngữ học | |
心理学 tâm lí học | |
哲学 triết học | |
音学 âm nhạc | |
体育学 thể chất học (thể dục) | |
美術 mỹ thuật | |
芸術 nghệ thuật | |
建築学 kiến trúc học |
果報は寝て待て。 | Há miệng chờ sung.