Hôm nay, chúng ta cùng học về một số việc mà các bố mẹ Nhật thường cho con làm nếu muốn con phát triển tốt cả về học thức lẫn tính cách. いま、始めましょう!
しっける・鍛える Dạy bảo ・Rèn giũa
自然の中で遊ぶ chơi ở môi trường thiên nhiên スポーツをする chơi thể thao 一人で旅行する đi du lịch một mình いろいろな経験をする trải nghiệm nhiều thứ |
いい本をたくさん読む đọc nhiều sách 塾へ行く đến lớp học thêm ピアノや英語を習う học piano và tiếng Anh お年寄りの話を聞く nghe người già kể chuyện |
ボランティアに参加する tham gia tình nguyện うちの仕事を手伝う giúp việc nhà 弟や妹、おじいちゃん、おばあちゃんの世話をする chăm sóc em, ông, bà |
自分がやりたいことをやる làm những gì mình thích 自分にことは自分で決める tự quyết định việc của bản thân 自信を持つ tự tin vào bản thân 責任を持つ chịu trách nhiệm 我慢する kiên nhẫn chịu đựng |
同病相哀れむ。 | Đồng bệnh tương lân ( nỗi đau làm người ta xích lại gần nhau).