Hôm nay, chúng ta cùng học thêm các từ vựng thuộc chủ đề nhà bếp: các đồ dùng cơ bản trong bếp. Sau bài này hi vọng các bạn có thể điểm tên rành rọt những vật dụng trong căn bếp nhà mình nhé! いま、始めましょう!
台所用品 Đồ dùng trong bếp
鍋 cái chảo, cái nồi フライパン chảo để rán やかん cái ấm nước ふた cái nắp おたま cái muỗng |
まな板 cái thớt 包丁 dao phay, dao thái thịt ふきん khăn lau, giấy lau |
電子オーブンレンジ lò vi sóng 炊飯器 nồi cơm điện ポット cái ấm điện (đun và chứa nước nóng) |
しゃもじ thìa dẹt xới cơm 缶切り cái mở đồ hộp 栓抜き cái mở nắp chai ざる cái rá, cái rổ |
ガス台 chỗ để bếp ga 流し台 chậu rửa, bồn rửa 換気扇 quạt hút khí |
苦労もしないで手に入るのは貧乏だけ。 | Chẳng có gì gặt hái được mà không nếm trải sự đau đớn trừ nghèo đói.