Trong bài này, chúng ta cùng học các từ vựng thuộc chủ đề “đường nét, hình dáng, họa tiết”. いま、始めましょう!
線 Đường
直線 đường thẳng |
![]() |
曲線 đường cong |
![]() |
点線 đường chấm |
![]() |
形 Hình
円(丸) hình tròn |
三角[形] hình tam giác |
四角[形] hình tứ giác |
楕円 hình bầu dục |
模様 Hoa văn
縦じま kẻ sọc |
![]() |
横横じま kẻ ngang |
![]() |
チェック ca rô |
![]() |
水玉 chấm |
![]() |
花柄 in hoa |
![]() |
無地 không hoa văn |
![]() |
猫の手も借りたい。 | Bận tối mắt tối mũi.