Trong bài này, chúng ta cùng học các từ vựng thuộc chủ đề “đường nét, hình dáng, họa tiết”. いま、始めましょう!
線 Đường
直線 đường thẳng |
|
曲線 đường cong |
|
点線 đường chấm |
形 Hình
円(丸) hình tròn |
三角[形] hình tam giác |
四角[形] hình tứ giác |
楕円 hình bầu dục |
模様 Hoa văn
縦じま kẻ sọc |
|
横横じま kẻ ngang |
|
チェック ca rô |
|
水玉 chấm |
|
花柄 in hoa |
|
無地 không hoa văn |
井の中蛙大海を知らず。 | Ếch ngồi đáy giếng.