Hôm nay, chúng ta hãy cùng học các từ vựng thuộc một chủ đề khá thú vị, nhất là với các bạn nữ: Hiệu cắt tóc và thẩm mĩ viện. いま、始めましょう!
美容院・理髪店 Hiệu làm đẹp ・Tiệm cắt tóc
カット cắt tóc パーム uốn tóc セット làm đầu, tạo kiểu tóc (set) シャンプー dầu gội リンス dầu xả (rinse) |
トリートメント dầu dưỡng tóc プロー sấy tóc ヘアダイ nhuộm tóc そる [ひげ/顔を~] cạo [râu/mặt] 分ける [髪を~] rẽ ngôi [tóc] |
耳が見えるくらいに 肩が見えるくらいに まゆが隠れるくらいに 1センチくらい この写真みたいに |
切ってください |
để hở tai đến cỡ ngang vai để che được lông mày khoảng 1 cm như kiểu trong ảnh này |
いろいろなヘアスタイル Các kiểu tóc
ボブ kiểu bob
|
レイヤーカット kiểu mái đuổi (layered) |
ソバージュ kiểu xù (shaggy) |
おかっぱ kiểu tóc duỗi (bobbed hair) |
三つ編み búi đôi |
ポニーテール búi đằng sau, búi đuôi ngựa |
丸刈り kiểu đầu vuông (close-cropped) |
調髪 tóc dài |
リーゼント kiểu đuôi vịt (ducktail) |
井の中の蛙 。 | Ếch ngồi đáy giếng.