Hôm nay, chúng ta cùng học các từ vựng cơ bản trong một chủ đề khá "thú vị", chính là " Tai nạn và vụ án". いま、始めましょう!
事故・事件 Tai nạn ・Vụ án
殺す giết |
撃つ bắn |
刺す đâm |
かむ cắn |
ひく đè, nghiến |
はねる đâm phải, va chạm |
衝突追突する đâm nhau |
追突 đâm phải đuôi, đâm từ phía sau
|
盗む trộm |
誘拐する bắt cóc, tống tiền |
ハイジャック không tặc, cướp máy bay |
墜落する (máy bay) rơi
|
運ぶ vận chuyển, chở |
爆発する nổ, phát hỏa
|
沈没 chìm, đắm |
助ける cứu trợ, cứu giúp |
お坊さんは、盗みはいけないと説教しておきながら、袖の中にはチョウを隠していた。 | Miệng nhà sư thì bảo không được ăn trộm, nhưng nách lại giấu con ngỗng (Khẩu phật tâm xà).