Từ vựng N4: Tai nạn và vụ án (事故・事件)

Sep 30, 2017
0
2

Hôm nay, chúng ta cùng học các từ vựng cơ bản trong một chủ đề khá "thú vị", chính là " Tai nạn và vụ án". いま、始めましょう!

事故じこ事件じけん  Tai nạn ・Vụ án

ころ

giết

bắn

đâm

かむ

cắn

ひく

đè, nghiến

はねる

đâm phải, va chạm

衝突しょうとつ追突ついとつする

đâm nhau

 

追突ついとつ

đâm phải đuôi, đâm từ phía sau

 

 

ぬす

trộm

誘拐ゆうかいする

bắt cóc, tống tiền

ハイジャック

không tặc, cướp máy bay

墜落ついらくする

(máy bay) rơi

 

はこ

vận chuyển, chở

爆発ばくはつする

nổ, phát hỏa

 

 

沈没ちんぼつ

chìm, đắm

たすける

cứu trợ, cứu giúp

 

Bình luận

Bình luận ít nhất từ 5 đến 500 ký tự. Số ký tự còn lại: ký tự

Information

Danh ngôn

お坊さんは、盗みはいけないと説教しておきながら、袖の中にはチョウを隠していた。 | Miệng nhà sư thì bảo không được ăn trộm, nhưng nách lại giấu con ngỗng (Khẩu phật tâm xà).