Trong bài này, chúng tôi giới thiệu đến các bạn các từ vựng chỉ “Tính cách, tính chất”. Người bạn của bạn như thế nào? Tốt bụng và chăm chỉ? Người thân của bạn như thế nào? Nghiêm khắc mà kiên nhẫn? Sau bài học này, các bạn hoàn toàn có thể miêu tả được tính cách của một người bạn muốn. いま、始めましょう!
性格・性質 Tính cách ・Tính chất
明るい sáng, vui tươi |
暗い tối, buồn tẻ |
誠実な thành thật, trung thực |
いんちき giả dối, gian trá |
優しい tốt bụng, hiền lành
|
活発「な」 hoạt bát |
||
おとなしい hiền, trầm tính |
わがまま「な」 ích kỉ |
おおまか「な」 hào phóng |
|
冷たい lạnh |
まじめ「な」 nghiêm chỉnh, nghiêm túc |
ふまじめ「な」 không nghiêm túc, không đứng đắn |
|
厳しい nghiêm khắc, khắt khe
|
頑固「な」 ngoan cố, bảo thủ
|
||
気が長い kiên nhẫn, biết chịu đựng |
気が短い thiếu kiên nhẫn, nóng tính
|
||
気が強い mạnh mẽ, cứng rắn
|
気が弱い yếu ớt, nhu nhược |
||
素直「な」 dễ bảo, ngoan ngoãn |
意地悪「な」 có ý xấu, đểu |
||
勝気「な」 hiếu thắng |
神経質「な」 bất cẩn, tùy tiện |
||
ていねい「な」 hòa nhã, lịch sự |
むていねい「な」=しつれい「な」 bất lịch sự |
果報は寝て待て。 | Há miệng chờ sung.
about 7 years ago
Rat hay