Từ vựng N4: Cửa hàng ở gần nhà(近くの店)

Sep 30, 2017
0
1

Chúng ta hãy cùng học về một số dịch vụ cung cấp trong các cửa hàng thường ở gần nhà khi sống ở Nhật. Các từ vựng cơ bản này sẽ giúp ích nhiều để các bạn khỏi lúng túng khi nêu yêu cầu trong các cửa hàng này đấy! いま、始めましょう!

ちかくみせ   Cửa hàng ở gần nhà

写真屋しゃしんや    Cửa hàng ảnh

現像げんぞう  rửa ảnh

プリント  in

焼き増しやきまし  in thêm

引き伸ばしひきのばし  phóng đại 

 

ネガ  phim, âm bản

スライド  phim dương bản

セービスサイズ  kích thước dịch vụ (kích thước thông thường)

パノラマサイズ  kích thước tầm rộng (panorama)

 

クリーニング   Cửa hàng giặt ủi

ドライクリーニング  giặt khô

水洗いみずあらい  giặt nước

染み抜きしみぬき  tẩy vết bẩn

防水加工ぼうすいかこう  gia công chống nước

サイズ直しなおし  chỉnh lại kích cỡ

 

縮むちぢむ  co lại

伸びるのびる  dãn ra 

 

コンビニ  Cửa hàng tiện lợi

宅配便たくはいびん受付うけつけ  nhận gửi đồ đến nhà

写真現像しゃしんげんぞう  rửa ảnh

公共料金振り込むこうきょうりょうきんふりこむ  trả tiền dịch vụ công cộng 

コピー  photocopy

ファクス  fax

はがき , 切手きって販売はんばい bán bưu thiếp và tem

コンサートチケットの販売はんばい  bán vé hòa nhạc

 

Bình luận

Bình luận ít nhất từ 5 đến 500 ký tự. Số ký tự còn lại: ký tự

Information

Danh ngôn

困難に陥ったときにこそ、そのひとの実力が分かる。 | Chính khi rơi vào tình trạng khó khăn mới biết được thực lực của một người.