Hôm nay, chúng ta hãy cùng học một số từ vựng về những thứ được bán trong cửa hàng bách hóa hay siêu thị bằng cách xem qua cửa hàng bách hóa dưới đây nhé! Sau bài học này, các bạn sẽ tự tin hơn nhiều khi "lạc bước" vào một siêu thị Nhật đấy! いま、始めましょう!
デパート:Cửa hàng bách hóa
8階 Tầng 8 食堂 Nhà ăn 催し物会場 Phòng tổ chức sự kiện |
7階 Tầng 7 時計 Đồng hồ 眼鏡 Mắt kính カメラ Máy ảnh |
6階 Tầng 6 用品 Dụng cụ thể thao 旅行用品 Đồ du lịch |
5階 Tầng 5 子供服 Quần áo trẻ em おもちゃ Đồ chơi 本 Sách 文房具 Văn phòng phẩm |
4階 Tầng 4 家具 Dụng cụ gia đình 食器 Bát đũa 電気製品 Đồ điện |
3階 Tầng 3 紳士服 Quần áo nam |
2階 Tầng 2 婦人服 Quần áo nữ
|
1階 Tầng 1 靴 Giày 鞄 Cặp sách アクセサリー Phụ kiện trang sức 化粧品 Mỹ phẩm |
B1階 Tầng B1 食料品 Lương thực - Thực phẩm |
B2階 Tầng B2 駐車場 Bãi đỗ xe |
平和は微笑みから始まります。(マザー・テレサ) | Hãy nở một nụ cười và hòa bình sẽ đến. – Mother Teresa
over 6 years ago
wa ta shi wa ni hon ga su ki desu