Từ vựng N5: 国・人・ことば (Đất nước - Con người - Ngôn ngữ)

Sep 08, 2017
0
0

Hãy cùng nhau học các từ vựng liên quan đến chủ đề Đất nước - Con người - Ngôn ngữ nhé!

くに : Nước

ひと : Người

ことば : Ngôn ngữ

くに ひと ことば 

アメリカ (Mỹ)

アメリカじん 英語えいご (Tiếng Anh)

イギリス (Anh)

イギリス人 英語 (Tiếng Anh)

イタリア (Ý)

イタリア人 イタリア語 (Tiếng Ý)

イラン (Iran)

イラン人 ペルシャ語 (Tiếng Ba Tư)

インドネシア (Indonesia)

インドネシア人 インドネシア語 (Tiếng Indonesia)

エジプト (Ai Cập)

エジプト人 アラビア語 (Tiếng Ả Rập)
韓国かんこく

(Hàn Quốc)

韓国人 韓国語 (Tiếng Hàn Quốc)

カナダ (Canada)

カナダ人

英語 (Tiếng Anh)

フランス語 (Tiếng Pháp)

スペイン (Tây Ban Nha)

スペイン人 スペイン語 (Tiếng Tây Ban Nha)

タイ (Thái Lan)

タイ人 タイ語 (Tiếng Thái)
日本にほん

(Nhật Bản)

日本人 日本語 (Tiếng Nhật)
中国ちゅうごく

(Trung Quốc)

中国人 中国語 (Tiếng Trung Quốc)

ベトナム (Việt Nam)

ベトナム人 ベトナム語 (Tiếng Việt)

ブラジル (Brazil)

ブラジル人 ポルトガル語 (Tiếng Bồ Đào Nha)

フランス (Pháp)

フランス人 フランス語 (Tiếng Pháp)

メキシコ (Mexico)

メキシコ人 スペイン語 (Tiếng Tây Ban Nha)

ロシア (Nga)

ロシア人 ロシア語 (Tiếng Nga)

 

Bình luận

Bình luận ít nhất từ 5 đến 500 ký tự. Số ký tự còn lại: ký tự

Information

Danh ngôn

猫の手も借りたい。 | Bận tối mắt tối mũi.