Con người có muôn vàn hành động, muôn vàn động tác. Hôm nay, chúng ta hãy cùng nhau học về các từ vựng cơ bản trong chủ đề "Động tác" nhé. いま、始めましょう!
動き Động tác
飛ぶ bay |
跳ぶ nhảy |
登る leo |
走る chạy |
泳ぐ bơi |
まぐる lặn |
飛び込む nhảy xuống |
逆立する lộn ngược, trồng cây chuối |
はう bò |
ける đá |
振る vẫy |
持ち上げる nâng, nhấc |
投げる ném |
たたく đấm, đập, vỗ |
引く kéo |
押す đẩy |
曲げる uốn, gập, bẻ cong |
伸ばす duỗi thẳng, kéo dài ra |
転ぶ ngã |
振り向く ngoảnh lại |
馬の耳に念仏。 | Đàn gảy tai trâu.