Chủ đề lần này sẽ là các từ vựng cơ bản về đường sá và giao thông. Hãy cùng học các từ này để tự tin hơn khi đi lại trên đường phố Nhật Bản nhé. いま、始めましょう!
道路・交通 Đường sá ・ Giao thông
歩道 đường dành cho người đi bộ
車道 đường cho xe ô tô
高速道路 đường cao tốc
通り đường, phố
交差点 ngã tư
横断歩道 phần dành cho người đi bộ qua đường
歩道橋 cầu vượt cho người đi bộ
角 góc
信号 đèn tín hiệu
坂 dốc
踏切 nơi chắn tàu
がスリンスタント trạm xăng
止まれ dừng lại
|
進入禁止 cấm đi vào |
一方通行 đường một chiều |
駐車禁止 cấm đỗ xe |
右折禁止 cấm rẽ phải |
井の中蛙大海を知らず。 | Ếch ngồi đáy giếng.