Hôm nay, chúng ta hãy cùng học thêm nhiều từ vựng về món ăn thông qua menu dưới đây nhé~
メニュー
定食 cơm suất ランチ cơm trưa 天丼 cơm và tôm chiên tẩm bột 親子丼 cơm thịt gà và trứng 牛丼 cơm thịt bò おにぎり cơm nắm すし sushi カレーライス cơm cà ri
焼肉 thịt nướng 野菜炒め rau xào つけもの dưa muốiみそ汁 súp miso てんぷら tôm chiên tẩm bột えびフライ tôm chiên フライドチキン gà chiên ハンバーグ bánh thịt rán |
うどん mì từ bột lúa mạch そば mì từ bột kiều mạch ラーメン mì Tàu 焼そば mì soba xào rau thịt お好み焼き okonomiyaki(món xào hỗn hợp)
コロッケ khoai tây bột chiên サラダ salad スープ súp スパゲティー mì Ý ピザ piza ハンバーガー ham-bơ-gơ サンドウィッチ sandwich トースト bánh mì nướng
コーヒー cà phê 紅茶 trà đen ココア ca cao ジュース nước hoa quả コーラ cocacola |
顔に泥を塗る。 | Bôi tro trát trấu.