Hôm nay, chúng ta hãy cùng học các từ vựng về những nơi chốn thường gặp trong thành phố. Sau bài học này, các bạn sẽ có thể “điểm danh” những chốn mình muốn trong khu vực mình sinh sống rồi. いま、始めましょう!
都市の中: Trong thành phố
博物館 bảo tàng 美術館 bảo tàng mỹ thuật 図書館 thư viện 映画館 rạp chiếu phim 動物園 vườn bách thú 植物園 vườn bách thảo 遊園地 công viên giải trí |
市役所 tòa thị chính 警察署 đồn cảnh sát 交番 bốt cảnh sát 消防署 trạm cứu hỏa 駐車場 bãi đỗ xe 大学 đại học 高校 trường THPT 中学校 trường THCS 小学校 trường tiểu học 幼稚園 trường mẫu giáo |
お寺 chùa chiền 神社 đền 教会 giáo đường; nhà thờ モスク |
肉屋 cửa hàng thịt 魚屋 cửa hàng cá パン屋 cửa hàng bánh mì 酒屋 cửa hàng rượu 八百屋 cửa hàng rau |
大使館 quán giải khát 入国管理局 cửa hàng tiện lợi |
喫茶店 siêu thị コンビに cửa hàng bách hóa スーパー siêu thị デパート cửa hàng |
思い立ったが吉日。 | Việc hôm nay chớ để ngày mai.