Ngữ pháp N1: 文体の一貫性

Nov 26, 2017
0
0

Trong văn bản tiếng Nhật, để đảm bảo thống nhất về nội dung và văn phong, chúng ta cần chú ý lúc nào thì sử dụng cách nói cứng, lúc nào thì sử dụng văn nói. Mỗi mẫu câu đều có cách nói cứng mềm tương ứng với nhau, và ta cần ghi nhớ cách sử dụng và ý nghĩa của chúng. Sau đây xin mời các bạn tham khảo bài

 

A – Cách nói cứng và giao tiếp hằng ngày

Dưới đây là bảng liệt kê một số cách nói cứng và cách nói trong văn nói tương ứng với nhau. Mỗi cách nói đều có cách sử dụng khác nhau. Để văn bản được thống nhất, chúng ta chú ý cách nói nào thuộc cách nói cứng, cách nói nào thuộc về văn nói.

(Số ở trong ngoặc là số bài đã học. VD: (1) là bài học theo link: https://tiengnhat247.com/guides/ngu-phap-n1-001)

Ý nghĩa

Cách nói cứng

Văn nói

Nhấn mạnh

~にあって(1)

~ても・~のときでも

~すら(17)

~も・~でも

~だに(17)

~だけでも

Phương tiện

~をもって(11)

~で

Liên quan

~いんかんにかかわらす(5)

~に関係なく

Lý do, mục đích

~んがため(に)(11)

~ようと思って

~ゆえ(に)(12)

~から

Kết luận

~でなくてなんだろう(か)(18)

絶対に~だ

Đánh giá

~極まる・~極まりない(19)

~といったらない(19)

Cảm xúc, suy nghĩ mang tính ép buộc

~てやまない(20)

強く~と思う

~に堪えない(20)

強く~と思う

~ずにはすまない(20)

必ず~することになる

~ずにはおかない(20)

必ず~する

~を禁じえない(20)

強く~と思う

~を余儀なくされる

~しなければならなくなる

 

B – Cách nói khách quan và cách nói chủ quan

Trong văn bản tiếng Nhât, đặc biệt là trong các văn bản trang trọng, chúng ta không sử dụng những cách nói mang tính chủ quan, mà thay vào đó chỉ sử dụng cách nói mang tính khách quan.

1. Không dùng nhiều わたし và 思う

Cách nói hạn chế: わたしは訓練が必要だと思う

(Tôi nghĩ rèn luyện là cần thiết.)

Cách nói thông dụng: 訓練が必要だと思われる(と考えられる・と言える・と予想される・のではないだろうか・…)。

(Rèn luyện được cho là cần thiết.)

2. Không dùng những cách nói mang tính chủ quan, cách nói thể hiện sự cảm tạ hay thiệt thòi

Cách nói hạn chế: 前回の野外実験は台風に来られて装置を穂損してしまった。しかし、今回は1週間晴天が続いてくれたおかげで、実験に成功した。

(Thí nghiệm lần trước do có bão nên địa điểm thực hiện đã bị phá hủy. Nhưng, lần này nhờ thời tiết thuận lợi kéo dài suốt 1 tuần, nên thí nghiệm đã thành công.)

Cách nói thông dụng: 前回の野外実験は台風により装置が穂損した。しかし、今回は1週間晴天が続いたため、実験に成功した

(Thí nghiệm lần trước địa điểm thực hiện đã bị phá hủy do bão. Nhưng, lần này vì thời tiết thuận lợi kéo dài trong 1 tuần, thí nghiệm đã thành công.)

3. Không sử dụng cách nói thể hiện cảm xúc của người nói

Ý nghĩa

Cách nói mang tính khách quan

Cách nói mang tính chủ quan

Quan hệ về thời gian

~とほぼ同時に

~が早いか(1)

~なり(1)

~以来

~てからというもの(は)(1)

Liên quan và không liên quan

~に関係なく

~をものともせず(に)(5)

Tình trạng

~様子で

~んばかり(に)(6)

~とばかり(に)(6)

Trong văn bản trang trọng, nên sử dụng cách nói khách quan hoặc trung lập.

 

Bài tập

Hãy chọn đáp án đúng:

<レポート>

学生同士の入学年度が同じ場合、実年齢差が2歳以内(① a だったら  b であれば)、敬語を使用しない傾向が(② a わかった  b 認められた)。(③ a 一方  b けれど)、実年齢が5歳以上離れた場合、敬語を使用する学生が88%(④ a のぼった  b なってしまった)。5歳という差が世代を分ける基準になっていると(⑤ a 思った  b 思われる)。

  1. b
  2. b
  3. a
  4. a
  5. b

Bình luận

Bình luận ít nhất từ 5 đến 500 ký tự. Số ký tự còn lại: ký tự

Information

Danh ngôn

井の中の蛙 。 | Ếch ngồi đáy giếng.