私の日常生活は忙しく、楽しいものです。 あなたはどうですか?平日を記述してください。日中どのように仕事に対処していますか? 仕事後の趣味は何ですか?人生を楽しんでいますか。
Hiện nay cuộc sống của tôi rất bận nhưng khá vui. Bạn thì sao? Hãy kể cho tôi về mỗi ngày của bạn. Công việc mỗi ngày của bạn như thế nào? Sau khi xong việc, bạn có sở thích gì? Bạn có đang tận hưởng cuộc sống không?
Danh sách thành viên đã làm bài
果報は寝て待て。 | Há miệng chờ sung.