あなたの誕生日パーティーに友だちを招待する手紙を書いてください。 (Bạn hãy viết...
Bạn hãy đọc một bức thư dưới đây. Bạn hãy dịch bức thư bên dưới...
Bạn hãy đọc một bức thư dưới đây. Bạn hãy dịch bức thư bên dưới và viết một bức thư phản hồi...
Bạn hãy đọc một bức thư dưới đây. Bạn hãy dịch bức thư bên dưới và viết một bức thư phản hồi...
Bạn hãy đọc một bức thư dưới đây. Bạn hãy dịch bức thư bên dưới và viết một bức thư phản hồi...
Bạn hãy đọc một bức thư dưới đây. Bạn hãy dịch bức thư bên dưới và viết một bức thư phản hồi...
私はちょうどテレビでイルカについて華麗なプログラムを見た。 あなたは最近どの番組を楽しんでいますか? どのくらいのテレビを見ますか。 Bạn vừa xem một...
Bạn hãy đọc một bức thư dưới đây. Bạn hãy dịch bức thư bên dưới...
あなたはちょうどバッグを注文しましたが、商品を受け取ったとき、品質は期待どおりには良くありません。 製品の品質を反映する手紙を書いてください。 Bạn vừa đặt...
先月、家族と一緒に旅行を計画しています。 会社に手紙を書いて、1週間の休暇を求めるメールを書いてください。 Cuối tháng bạn dự định đi du...
果報は寝て待て。 | Há miệng chờ sung.