Từ vựng N5: 食べ物 (Đồ ăn)

Sep 13, 2017
0
0

Hãy cùng nhau học các từ vựng liên quan đến chủ đề たべもの - Màu...

Từ vựng N5: 色 (Màu sắc)

Sep 13, 2017
0
0

Hãy cùng nhau học các từ vựng liên quan đến chủ đề いろ - Màu...

Từ vựng N4: 専門 (Chuyên ngành)

Sep 09, 2017
0
0

Hãy nghĩ đến một buổi phỏng vấn, khi nhà tuyển dụng bảo bạn [それでわまずはじめに簡単に自己紹介をお願いします。]tức [...

Từ vựng N5: 国・人・ことば (Đất nước - Con người -...

Sep 08, 2017
0
0

Hãy cùng nhau học các từ vựng liên quan đến chủ đề Đất nước - Con người - Ngôn ngữ...

Information

Danh ngôn

果報は寝て待て。 | Há miệng chờ sung.